Kẹp biến dạng cách điện NXJG Series (loại nêm)
Kẹp biến dạng cách điện NXJG Series (loại nêm)
Ứng dụng:
Dòng NXJ phù hợp để cố định và kéo căng dây dẫn nhôm cách điện trên không (LKLYJ) bằng dây cách điện ở cả hai đầu của thiết bị đầu cuối hoặc đoạn căng từ 20KV trở xuống. Các sản phẩm được trang bị lõi nêm nhựa khác nhau tùy theo thông số kỹ thuật của dây
Đặc điểm cấu trúc:
1Vỏ được làm bằng hợp kim nhôm có độ bền cao chống oxy hóa, không bị mất băng dính
Lõi 2Wedge được làm bằng nhựa kỹ thuật có độ bền cao với hiệu suất cách nhiệt tốt.
3Có thể lắp đặt cáp trực tiếp mà không cần tháo lớp cách điện.
Cấu trúc 4Wedge, lắp đặt dễ dàng và đáng tin cậy
Chi tiết đóng gói:Gói xuất khẩu quốc tế
Thời gian giao hàng: Trong vòng ba tháng
NXJG-1(35~50㎜²)
NXJG-3(120~150㎜²)
NXJG-4(185~240㎜²)
Thông số kỹ thuật 1 ~ 10KV
Thiết kế ổn định Số Catalog | Dây dẫn phù hợp | Dây dẫn nhôm cách điện trên không/1KV | Dây dẫn nhôm cách điện trên không/10KV | Sức mạnh cầm nắm (KN) | Tải lỗi được chỉ định (KN | ||
Đường kính(mm) | Lõi nêm áp dụng | Đường kính(mm) | Lõi nêm áp dụng | ||||
NXJG-1 | 35 | 9,8 | 1KV/35 | 15,8 | 10KV/35 | 3,4 | 7,5 |
50 | 11.2 | 1KV/50 | 17.1 | 10KV/50 | 4.6 | ||
NXJG-2 | 70 | 12.8 | 1KV/70 | 18,8 | 10KV/70 | 6,7 | 14,5 |
95 | 14.8 | 1KV/95 | 20,4 | 10KV/95 | 8,9 | ||
NXJG-3 | 120 | 16.2 | 1KV/120 | 21.8 | 10KV/120 | 11.3 | 22.0 |
150 | 18.2 | 1KV/150 | 23,4 | 10KV/150 | 13,7 | ||
NXJG-4 | 185 | 20.2 | 1KV/185 | 25,0 | 10KV/185 | 17.3 | 36,4 |
240 | 22,6 | 1KV/240 | 27,2 | 10KV/240 | 22,5 |
Đặc điểm kỹ thuật 20KV
Thiết kế ổn định Số Catalog | Số danh mục | Dây dẫn phù hợp | Dây dẫn nhôm cách điện trên không/20KV
| Sức mạnh cầm nắm (KN) | Tải lỗi được chỉ định (KN | |
Đường kính(mm) | Lõi nêm áp dụng | |||||
NXJG-3 | NXJ-3Q(20KV) | 35 | 19.2 | 20KV/35 | 3,4 | 10.8 |
50 | 20,5 | 20KV/50 | 4.6 | |||
70 | 22.0 | 20KV/70 | 6,7 | |||
NXJG-4 | NXJ-4Q(20KV) | 95 | 23,7 | 20KV/95 | 8,9 | 22.1 |
120 | 25,2 | 20KV/120 | 11.3 | |||
150 | 26,7 | 20KV/150 | 13,7 | |||
NXJ-5Q(20KV) | 185 | 28,3 | 20KV/185 | 17.3 | 45,5 | |
240 | 30,6 | 20KV/240 | 22,5 | |||
300 | 32,8 | 20KV/300 | 28,2 |